50 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 11 | 30 | 2 | 0 |
49 | Abidjan #21 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 7 | 20 | 3 | 0 |
48 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 40 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 1 | 9 | 0 |
44 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
43 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 3 | 6 | 0 |
40 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 1 | 8 | 0 |
39 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 2 | 8 | 0 |
38 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
36 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
35 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | Abidjan #10 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 28 | 7 | 28 | 19 | 0 |
32 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |