50 | Ohod | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 21 | 3 | 6 | 5 | 0 |
49 | Ohod | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 7 | 14 | 11 | 0 |
48 | Ohod | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 6 | 16 | 8 | 1 |
47 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 9 | 1 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 13 | 0 | 7 | 4 | 0 |
44 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 6 | 3 | 0 |
43 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 |
43 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 12 | 0 | 12 | 0 | 0 |
42 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 0 | 8 | 11 | 0 |
41 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 1 | 9 | 17 | 0 |
40 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 22 | 1 | 12 | 6 | 1 |
39 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 3 | 16 | 6 | 0 |
38 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 3 | 17 | 7 | 0 |
37 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 4 | 16 | 9 | 0 |
36 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 2 | 9 | 6 | 0 |
36 | Bawshar #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 12 | 1 | 2 | 5 | 0 |
35 | Bawshar #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 39 | 0 | 12 | 4 | 0 |
34 | Bawshar #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 34 | 0 | 18 | 8 | 0 |
33 | Bawshar #3 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 25 | 6 | 17 | 11 | 0 |
32 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 2 | 8 | 3 | 0 |
31 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |