43 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 |
41 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 22 | 0 | 3 | 0 |
35 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
34 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | Super Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 26 | 0 | 3 | 0 |
32 | Obando FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [3.2] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |