50 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |