47 | Submarine FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Submarine FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 1 | 25 | 0 | 5 | 0 |
45 | Submarine FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 1 | 23 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 21 | 0 | 14 | 0 | 15 | 0 |
43 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 1 | 12 | 0 | 8 | 1 |
42 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 1 | 11 | 0 | 14 | 0 |
41 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 4 | 11 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 22 | 3 | 14 | 0 | 14 | 0 |
39 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 0 | 11 | 0 | 10 | 0 |
38 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 2 | 6 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 18 | 4 | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Essendon | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 33 | 12 | 20 | 0 | 9 | 1 |
31 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |