37 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 1 | 12 | 7 | 1 |
36 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 32 | 1 | 17 | 13 | 0 |
35 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 0 | 20 | 10 | 0 |
34 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 8 | 18 | 10 | 0 |
33 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 54 | 3 | 17 | 8 | 1 |
32 | FC Preili | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 2 | 18 | 10 | 1 |
31 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |