55 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 7 | 0 | 1 | 0 |
47 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 47 | 5 | 0 | 0 |
46 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 12 | 2 | 1 | 0 |
45 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 26 | 0 | 0 | 0 |
44 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 23 | 2 | 0 | 0 |
43 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 58 | 4 | 1 | 0 |
42 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 31 | 1 | 0 | 0 |
41 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
38 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
36 | Toros de Letonia | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Izumi | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 46 | 0 | 2 | 0 |
32 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 34 | 19 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 21 | 10 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kohtla-Järve #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |