50 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 20 | 0 | 12 | 7 | 0 |
49 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 25 | 2 | 3 | 6 | 0 |
48 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 4 | 2 | 8 | 1 |
47 | Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 7 | 18 | 6 | 0 |
46 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 2 | 16 | 7 | 0 |
45 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 4 | 17 | 9 | 1 |
44 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 4 | 30 | 4 | 0 |
43 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 2 | 5 | 6 | 0 |
42 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 7 | 4 | 0 |
38 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 3 | 8 | 1 |
37 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 1 | 7 | 8 | 0 |
35 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 49 | 1 | 6 | 9 | 0 |
34 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 52 | 0 | 6 | 9 | 0 |
33 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 2 | 9 | 0 |
32 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |