50 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 13 | 9 | 5 | 0 | 0 |
47 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 27 | 30 | 1 | 0 | 0 |
43 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 47 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 54 | 22 | 0 | 1 | 0 |
35 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 41 | 12 | 1 | 0 | 0 |
34 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 44 | 57 | 4 | 0 | 0 |
33 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
32 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 33 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Quezaltepeque #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.2] | 50 | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | Morazán Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Morazán Fc | Giải vô địch quốc gia Honduras | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | JustUS | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |