37 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 1 | 0 | 5 | 1 |
33 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Cesis #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |