44 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 27 | 1 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Mary #7 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 41 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 48 | 4 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
29 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |