37 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 31 | 23 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 63 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 43 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 60 | 27 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 35 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Tukums #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
32 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Montgomery | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |