44 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 0 | 3 | 4 | 1 |
42 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 1 | 15 | 14 | 0 |
41 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 0 | 7 | 12 | 0 |
41 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
39 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Minerul Lupeni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |