43 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 26 | 0 | 4 | 5 | 0 |
42 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 5 | 3 | 0 |
40 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 1 | 8 | 4 | 1 |
39 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 2 | 14 | 3 | 0 |
38 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 24 | 0 | 7 | 7 | 0 |
36 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | Great Sankey City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 33 | 2 | 16 | 5 | 1 |
34 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 5 | 14 | 6 | 0 |
33 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |