48 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 1 | 2 | 4 | 0 |
46 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 0 | 6 | 7 | 1 |
45 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 1 | 2 | 4 | 0 |
44 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 3 | 0 | 8 | 0 |
43 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 0 | 3 | 10 | 0 |
42 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 35 | 0 | 4 | 7 | 0 |
41 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 |
40 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 8 | 7 | 0 |
39 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 1 | 3 | 1 | 0 |
38 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
37 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 31 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
33 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
31 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 58 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |