48 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 1 | 12 | 0 |
47 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
46 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 2 | 10 | 0 |
45 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 1 | 2 | 10 | 1 |
43 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 30 | 2 | 11 | 12 | 1 |
42 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 2 | 11 | 8 | 0 |
41 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 2 | 9 | 7 | 0 |
40 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 9 | 7 | 0 |
39 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 37 | 1 | 10 | 11 | 0 |
38 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 2 | 13 | 1 |
37 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
36 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 35 | 4 | 7 | 6 | 1 |
35 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 37 | 1 | 14 | 4 | 0 |
34 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 1 | 16 | 7 | 0 |
33 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 5 | 13 | 8 | 0 |
32 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 33 | 4 | 15 | 11 | 0 |
31 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 1 | 9 | 11 | 1 |
30 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |