50 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 20 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 17 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 13 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 25 | 3 | 1 | 0 |
37 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 22 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 17 | 28 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Changzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 17 | 1 | 0 | 0 |
32 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |