44 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
42 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
41 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 5 | 14 | 0 |
40 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 27 | 0 | 4 | 11 | 0 |
39 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 13 | 8 | 0 |
38 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 1 | 3 | 8 | 0 |
37 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 2 | 2 | 8 | 1 |
36 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 7 | 13 | 0 |
35 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 2 | 9 | 9 | 1 |
34 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 2 | 13 | 6 | 0 |
33 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 1 | 6 | 8 | 0 |
32 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 4 | 12 | 0 |
31 | FC Craiova #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 10 | 14 | 0 |
31 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |