37 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 21 | 2 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |