47 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 9 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 15 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 11 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 14 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 26 | 16 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 8 | 1 | 1 | 1 |
36 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 17 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 11 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 7 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Timisoara #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | NK Zagreb #10 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 19 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | NK Zagreb #10 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 34 | 5 | 1 | 0 | 0 |
29 | NK Zagreb #10 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.6] | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |