52 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 16 | 0 | 9 | 4 | 0 |
49 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 12 | 0 | 12 | 1 | 0 |
47 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 1 | 8 | 2 | 0 |
46 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 3 | 23 | 9 | 0 |
44 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 1 | 30 | 5 | 0 |
43 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 3 | 20 | 0 | 0 |
42 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 10 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
41 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 12 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 10 | 0 |
40 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 2 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 1 |
39 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 7 | 34 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 0 |
38 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 1 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
37 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 2 | 14 | 2 | 0 |
36 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 2 | 9 | 5 | 0 |
35 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 50 | 6 | 13 | 5 | 0 |
34 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 37 | 6 | 11 | 6 | 0 |
33 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 3 | 2 | 4 | 1 |
32 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |