46 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Gamprin #3 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 4 | 1 |
29 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |