48 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 10 | 4 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 13 | 1 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 13 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 10 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 13 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 30 | 22 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Changzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 20 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Hsichih | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |