50 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Székesfehérvár #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |