50 | FC Sankt Paul im Levanttal | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |