50 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
46 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 1 |