49 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 26 | 0 | 5 | 5 | 1 |
43 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 31 | 1 | 5 | 15 | 0 |
42 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 29 | 0 | 11 | 9 | 1 |
41 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 32 | 1 | 10 | 6 | 0 |
40 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 2 | 3 | 6 | 0 |
39 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 0 | 5 | 6 | 0 |
38 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 34 | 2 | 6 | 8 | 0 |
37 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 0 | 9 | 5 | 1 |
36 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 3 | 6 | 14 | 0 |
35 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 57 | 0 | 3 | 4 | 0 |
34 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 55 | 0 | 0 | 8 | 1 |
33 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |