42 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |