50 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 1 | 0 | 4 | 1 |
45 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |