49 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 15 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 4 | 1 | 0 |
43 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 16 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Oslo #8 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
29 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 |