50 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Thaba-Tseka | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dijon #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dijon #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Dijon #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gazelle | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |