48 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 14 | 4 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 16 | 6 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 4 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 4 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 9 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 14 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 10 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 16 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 22 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Mogoditshane #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 34 | 0 | 1 | 0 |
33 | Grays City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 35 | 53 | 4 | 3 | 0 |
32 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 38 | 1 | 3 | 0 |
32 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Belfast United #5 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 34 | 13 | 3 | 3 | 0 |
31 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |