45 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
41 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
39 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Siófoki BFC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |