42 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 36 | 2 | 0 | 5 | 0 |
37 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 29 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 38 | 3 | 1 | 2 | 0 |
31 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | Rome FC #11 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |