49 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 31 | 18 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 25 | 4 | 0 | 1 |
44 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 37 | 3 | 2 | 0 |
43 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 31 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 35 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 29 | 2 | 0 | 1 |
40 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 15 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 9 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 15 | 1 | 1 | 1 |
36 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 14 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 22 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 18 | 3 | 2 | 0 |
33 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Peristérion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |