46 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 60 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 36 | 11 | 1 | 0 |
43 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 1 | 0 |
42 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 40 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 1 | 0 |
40 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 53 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 1 | 0 |
39 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 1 | 0 |
38 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 39 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 30 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 20 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 27 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 23 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 10 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 2 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |