48 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 16 | 3 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 26 | 4 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 25 | 9 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 27 | 14 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 24 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 26 | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 32 | 15 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 25 | 15 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 24 | 11 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 25 | 17 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 15 | 10 | 1 | 0 | 0 |
33 | Wroclaw #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wroclaw #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wroclaw #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |