50 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
48 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 10 | 0 | 11 | 1 | 0 |
47 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 2 | 36 | 4 | 0 |
46 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 3 | 30 | 5 | 1 |
45 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 5 | 28 | 5 | 1 |
44 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 9 | 31 | 5 | 0 |
43 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 3 | 29 | 5 | 0 |
42 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 3 | 29 | 2 | 0 |
41 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 9 | 26 | 0 | 0 |
40 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 0 | 27 | 1 | 0 |
39 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 1 | 22 | 3 | 0 |
38 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 1 | 25 | 6 | 1 |
37 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 2 | 28 | 1 | 0 |
36 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
35 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 2 | 10 | 2 | 0 |
34 | FC Tangier | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 49 | 4 | 24 | 9 | 0 |
33 | FC Kampala #16 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 9 | 7 | 8 | 0 |
32 | FC Al-Jizah | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 3 | 7 | 0 |
32 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |