41 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
35 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
32 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
31 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 0 | 1 | 0 |
30 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | Port-au-Prince #6 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 0 |