48 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 16 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 7 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 20 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 15 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 25 | 17 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 26 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 18 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 36 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 26 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Kabul #14 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 30 | 2 | 2 | 0 |
31 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |