50 | AS Forlì | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | AS Forlì | Giải vô địch quốc gia Italy [5.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sporting Póvoa do Varzim #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 2 | 0 | 5 | 0 |
35 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
31 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 18 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |