48 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 24 | 12 | 0 | 0 |
47 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
46 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 28 | 10 | 0 | 0 |
45 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 27 | 6 | 0 | 0 |
44 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 18 | 2 | 0 | 0 |
43 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 |
42 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 23 | 3 | 0 | 0 |
41 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
40 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 4 | 1 | 0 |
39 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 |
35 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 15 | 0 | 0 | 0 |
34 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 19 | 4 | 0 | 0 |
33 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 33 | 3 | 0 | 0 |
32 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
31 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
30 | San Vicente de Moravia | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 33 | 6 | 0 | 0 |
29 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 |