48 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Aalborg #5 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |