45 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 23 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 28 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 21 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ruse #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sofia #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sofia #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sofia #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Sofia #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |