50 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 27 | 1 | 2 | 4 | 0 |
48 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
47 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 37 | 0 | 6 | 2 | 0 |
46 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 34 | 1 | 11 | 3 | 0 |
45 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 25 | 1 | 5 | 2 | 0 |
44 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 16 | 0 | 1 | 3 | 1 |
43 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 2 | 6 | 6 | 0 |
42 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 38 | 10 | 36 | 6 | 0 |
41 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 1 | 6 | 9 | 0 |
40 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 38 | 8 | 35 | 3 | 1 |
39 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 1 | 7 | 6 | 0 |
37 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 22 | 0 | 8 | 4 | 1 |
36 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 2 | 6 | 8 | 0 |
35 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
34 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 0 | 8 | 4 | 0 |
33 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 4 | 18 | 4 | 0 |
32 | Mahaica Village #2 | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 17 | 4 | 6 | 3 | 0 |
32 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |