42 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 44 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 44 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Montreal Impact | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |