47 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Pancevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |