37 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 36 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 24 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 35 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 36 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #39 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Spartak Utd | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Spartak Utd | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 0 | 0 |
31 | Spartak Utd | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 0 |
30 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 18 | 0 | 1 | 0 |