44 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 3 | 9 | 5 | 0 |
43 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 16 | 7 | 0 |
42 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 3 | 22 | 8 | 0 |
41 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 4 | 22 | 5 | 0 |
40 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 4 | 4 | 5 | 0 |
39 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 11 | 13 | 9 | 0 |
38 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 13 | 8 | 0 |
37 | Alimos | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 12 | 17 | 5 | 0 |
36 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 2 | 10 | 3 | 0 |
35 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 41 | 3 | 11 | 2 | 1 |
34 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 38 | 0 | 5 | 4 | 0 |
33 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
32 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Pula #14 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.2] | 28 | 4 | 13 | 11 | 0 |
30 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |