46 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
43 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 0 | 2 | 7 | 0 |
42 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 0 | 3 | 9 | 1 |
40 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 33 | 2 | 16 | 8 | 0 |
39 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 0 | 12 | 5 | 0 |
38 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 0 | 5 | 4 | 0 |
36 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 0 | 3 | 6 | 1 |
33 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Gibraltar United | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |